Có 2 kết quả:
特指問句 tè zhǐ wèn jù ㄊㄜˋ ㄓˇ ㄨㄣˋ ㄐㄩˋ • 特指问句 tè zhǐ wèn jù ㄊㄜˋ ㄓˇ ㄨㄣˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wh-question (linguistics)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wh-question (linguistics)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh